ny_banner1

Các sản phẩm

Thiết bị máy nén khí Atlas Copco 1616539800-1616539900

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm thiết bị máy nén khí Atlas Copco 1616539800 1616539900, Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi đưa ra cho bạn ba lý do để bạn yên tâm mua hàng:

1. [Bản gốc] Chúng tôi chỉ bán các bộ phận chính hãng, đảm bảo chính hãng 100%.

2. [Chuyên nghiệp]Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và có thể truy vấn mẫu thiết bị, danh sách bộ phận, thông số, ngày giao hàng, trọng lượng, kích thước, nước xuất xứ, mã HS, v.v.

3. [Giảm giá] Chúng tôi giảm giá 40% cho 30 loại phụ tùng máy nén khí mỗi tuần và giá toàn diện thấp hơn 10-20% so với các hình thức thương nhân hoặc trung gian khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Thiết bị máy nén khí Atlas Copco 1616539800 1616539900

. Model áp dụng: AtlasCmáy nén khí công nghiệp opco

. Tên sản phẩm:Athiết bị máy nén ir

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 1616539800 1616539900

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 5-15 ngày làm việc

Ảnh sản phẩm

Hộp số máy nén khí Atlas Copco 1616539800-1616539900 (6)
Hộp số máy nén khí Atlas Copco 1616539800-1616539900 (4)
Hộp số máy nén khí Atlas Copco 1616539800-1616539900 (3)
Hộp số máy nén khí Atlas Copco 1616539800-1616539900 (2)
Hộp số máy nén khí Atlas Copco 1616539800-1616539900 (5)
Hộp số máy nén khí Atlas Copco 1616539800-1616539900 (1)

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

8000110716

THIẾT BỊ LỌC DE GA034/S

8000-1107-16

8000110717

THIẾT BỊ LỌC DE GA034/A

8000-1107-17

8000110718

THÀNH PHẦN LỌC AG051/P

8000-1107-18

8000110719

THÀNH PHẦN LỌC AG051/S

8000-1107-19

8000110720

THIẾT BỊ LỌC DE GA051/A

8000-1107-20

8000110721

THÀNH PHẦN LỌC AG080/P

8000-1107-21

8000110722

THÀNH PHẦN LỌC AG080/S

8000-1107-22

8000110727

THÀNH PHẦN LỌC AG150/P

8000-1107-27

8000110728

THÀNH PHẦN LỌC AG150/S

8000-1107-28

8000110747

LỌC SUB 540M3/H 0,003MI

8000-1107-47

8000110768

LỌC PHỤ 80M3/H 0.01 MICRON

8000-1107-68

8000110776

LỌC PHỤ 340M3/H 3 MICRON

8000-1107-76

8000110900

THÀNH PHẦN LỌC DE AG004/3

8000-1109-00

8000110901

THÀNH PHẦN LỌC DE AG004/1

8000-1109-01

8000110902

PHẦN LỌC DE AG004/003

8000-1109-02

8000110903

PHẦN LỌC DE AG008/3

8000-1109-03

8000110904

PHẦN LỌC DE AG008/01

8000-1109-04

8000110906

PHẦN LỌC DE AG0016/3

8000-1109-06

8000110908

PHẦN LỌC DE AG0016/003

8000-1109-08

8000110909

PHẦN LỌC DE AG0025/3

8000-1109-09

8000110913

LỌC EL AG0036/1

8000-1109-13

8000110915

PHẦN LỌC DE AG0060/3

8000-1109-15

8000110921

PHẦN LỌC DE AG0090/3

8000-1109-21

8000110924

MÁY LỌC EL 3MI DE AG0120/3

8000-1109-24

8000110926

PHẦN LỌC DE AG0120/003

8000-1109-26

8000110927

PHẦN LỌC DE AG0185/3

8000-1109-27

8000110928

PHẦN LỌC DE AG0185/01

8000-1109-28

8000111205

PURGE ELECT 230V AVEC VOYANT

8000-1112-05

8000111207

PURGEUR AUTO MỘT FLOTTEUR

8000-1112-07

8030103020

CÓ THỂ LẶP LẠI

8030-1030-20

8030103021

HỘP ĐẦU VÀO ANALOG

8030-1030-21

8055260080

KHÁC. NHẤN. ĐỒNG HỒ 450 MBAR

8055-2600-80

8055270147

BỘ CÔNG TẮC ÁP SUẤT

8055-2701-47

8070225332

BÁNH XE LE/LT 90L

8070-2253-32

8070225456

BÁNH XE LE/LT 270L

8070-2254-56

8070225605

THOÁT NƯỚC LET5 12

8070-2256-05

8070226108

BỘ THOÁT NƯỚC

8070-2261-08

8070226744

CDXF3-LFx 230/460/3/60/50-100L

8070-2267-44

8070260149

BỘ SẢN PHẨM LE/LT 2-5

8070-2601-49

8070260156

BỘ MÁY HOOD7-10

8070-2601-56

8070260313

BỘ CÔNG TẮC MỨC DẦU MC

8070-2603-13

8070260347

BỘ MÁY HOOD LF 2-3

8070-2603-47

8070260354

BỘ MÁY HOOD LF 7-10

8070-2603-54

8070260388

BỘ MÁY HOOD LF2-5 DOL (BM)

8070-2603-88

8070260420

BỘ CD6 LE/LF2-3 90L

8070-2604-20

8070260487

BỘ CD6 LE/LF2-3 250L

8070-2604-87

8070260651

AIR REC.GALV.ASME/20L

8070-2606-51

8070260842

BỘ BÁN HÀNG YUJIN

8070-2608-42

8070260859

BỘ CD12 LE5/7 500L

8070-2608-59

8070260883

BỘ CD12 LE5/7 270L

8070-2608-83


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi