ny_banner1

Các sản phẩm

Ống ống kim loại làm mát sau Atlas Copco Trung Quốc 1092-3009-63 GA55VSD-90VSD

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm ống ống kim loại Atlas Copco China Aftercooler 1092-3009-63 GA55VSD-90VSD, Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi đưa ra cho bạn ba lý do để bạn yên tâm mua hàng:

1. [Bản gốc] Chúng tôi chỉ cung cấp các bộ phận chính hãng, nguyên bản cho máy nén khí Atlas Copco, với sự đảm bảo hoàn toàn xác thực cho mỗi lần mua hàng.

2. [Chuyên nghiệp] Nhóm của chúng tôi sẵn sàng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chi tiết, bao gồm giúp bạn giải đáp các thắc mắc về mẫu máy, thông số kỹ thuật của bộ phận, ngày giao hàng, trọng lượng, kích thước và chi tiết mã HS.

3. [Giảm giá] Hàng tuần, chúng tôi giảm giá tới 40% cho 30 bộ phận máy nén khí và giá của chúng tôi thấp hơn 10-20% so với giá của các nhà phân phối hoặc đại lý khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Ống ống kim loại làm mát sau Atlas Copco Trung Quốc 1092-3009-63 GA55VSD-90VSD

Model áp dụng: Máy nén GA55VSD-90VSD

. Tên sản phẩm: Ống ống kim loại làm mát sau máy nén khí

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 1092-3009-63

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 5-15 ngày làm việc

Ống dẫn ống kim loại Aftercooler của Atlas Copco china 1092300963GA55VSD-90VSD (3)

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

2205117410 Núm tách LU15/18 2205-1174-10
2205117411 Núm tách LU22/30 2205-1174-11
2205117415 Tấm cố định 2205-1174-15
2205117416 NÚM VÚ G1/M36X2 2205-1174-16
2205117417 NÚM VÚ G1/G1 2205-1174-17
2205117456 CẮM MỨC DẦU 2205-1174-56
2205117457 MÁY GIẶT MÙA XUÂN 2205-1174-57
2205117458 Niêm phong để dỡ hàng C77 2205-1174-58
2205117462 ĐỘNG CƠ 11KW NHẬT BẢN 2205-1174-62
2205117463 ĐỘNG CƠ 15KW 400V/3/50HZ MEPS 2205-1174-63
2205117464 ĐỘNG CƠ 18KW 400V/3/50HZ MEPS 2205-1174-64
2205117465 ĐỘNG CƠ 22KW 400V/3/50HZ MEPS 2205-1174-65
2205117466 ĐỘNG CƠ 30KW 400V/3/50HZ MEPS 2205-1174-66
2205117467 ỐNG ỐNG KHÍ ĐỘNG CƠ LU15 2205-1174-67
2205117474 VÒI DẦU DN25 2205-1174-74
2205117475 CỔNG DẦU ỐNG DN12 2205-1174-75
2205117476 VÒI DẦU VÀO DN12 2205-1174-76
2205117477 ỐNG NÚI KHÍ DN25 2205-1174-77
2205117483 MÁY TÁCH DẦU 2205-1174-83
2205117498 MÁY THU KHÔNG KHÍ 560L 2205-1174-98
2205117739 ĐỘNG CƠ 15KW 380-50 2205-1177-39
2205117741 ĐỘNG CƠ 22KW 380-50 2205-1177-41
2205117765 KHÓA DK605 2205-1177-65
2205117781 Ròng rọc SPA90 2205-1177-81
2205117782 Ròng rọc SPA106 2205-1177-82
2205117783 Ròng rọc SPA112 2205-1177-83
2205117784 Ròng rọc SPA137 2205-1177-84
2205117794 MỚI LINH HOẠT 2205-1177-94
2205117802 ĐỘNG CƠ ĐIỆN 2205-1178-02
2205117803 ĐỘNG CƠ ĐIỆN 2205-1178-03
2205117806 ĐỘNG CƠ ĐIỆN 2205-1178-06
2205117808 ỐNG THOÁT KHÍ 2205-1178-08
2205117810 VAN TỐI THIỂU LU15-30E 2205-1178-10
2205117812 C77: KHÓA LU15-30E 2205-1178-12
2205117813 C77: KHÓA CỬA ĐIỆN 2205-1178-13
2205117814 TÀU 22L SQL 2205-1178-14
2205117815 KHỐI DỤNG CỤ 2205-1178-15
2205117817 MÁT MÁT THÔNG MINH 11 2205-1178-17
2205117818 TÀU 2205-1178-18
2205117900 MÁT CSB 20 2205-1179-00
2205118000 ỐNG KHÍ CSB 40 2205-1180-00
2205118127 G3/4-M38 SMART5-11 2205-1181-27
2205118132 ASME+MOM TÀU 10L 2205-1181-32
2205118140 HẤP DẪN HS=30 2205-1181-40
2205118141 VÒI XẢ KHÍ 2205-1181-41
2205118142 VÒI LÀM MÁT DẦU 2205-1181-42
2205118143 ỐNG AIR ỐNG VÀO 2205-1181-43
2205118144 TRỞ LẠI VÒI DẦU 2205-1181-44
2205118145 GHẾ TÁCH DẦU 2205-1181-45
2205118146 THIẾT BỊ TÁCH DẦU 2205-1181-46

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi