ny_banner1

Các sản phẩm

Atlas Copco xas 185 bộ phận hướng dẫn sử dụng bộ phận thiết bị

Mô tả ngắn gọn:

Nếu bạn đang tìm kiếm thiết bị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco xas 185, Seadweer là chuỗi siêu thị phụ tùng và máy nén khí Atlas Copco hàng đầu tại Trung Quốc, chúng tôi đưa ra cho bạn ba lý do để bạn yên tâm mua hàng:

1. [Bản gốc] Chúng tôi chỉ bán các bộ phận chính hãng, đảm bảo chính hãng 100%.

2. [Chuyên nghiệp]Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và có thể truy vấn mẫu thiết bị, danh sách bộ phận, thông số, ngày giao hàng, trọng lượng, kích thước, nước xuất xứ, mã HS, v.v.

3. [Giảm giá] Chúng tôi giảm giá 40% cho 30 loại phụ tùng máy nén khí mỗi tuần và giá toàn diện thấp hơn 10-20% so với các hình thức thương nhân hoặc trung gian khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan

Atlas Copco xas 185 bộ phận hướng dẫn sử dụng bộ phận thiết bị

. Model áp dụng: Máy nén khí công nghiệp Atlas Copco

. Tên sản phẩm: Hộp số tay xas 185

. Chất lượng sản phẩm: Linh kiện chính hãng 100%

. Mã sản phẩm: 1092023052 1621052608 1623106600 1623106700

. Thương hiệu: Atlas Copco

. Giá: Thỏa thuận

. Thời gian giao hàng: 5-15 ngày làm việc

Hướng dẫn sử dụng phụ kiện Atlas Copco xas 185 (1)

Thêm danh sách các bộ phận máy nén khí

6236034900 BỘ TỦ X 20-25V 400/50 6236-0349-00
6236035000 BỘ TỦ A 40 400/500/50 6236-0350-00
6236035200 BỘ TỦ X 30-40 400/50 6236-0352-00
6236035300 BỘ TỦ A 20-25 400/50 6236-0353-00
6236035400 BỘ TỦ X 25 400/50 6236-0354-00
6236035600 BỘ TỦ X 15-20 400/50 6236-0356-00
6236035900 BỘ TỦ X30 230V-30 220V 6236-0359-00
6236036100 BỘ TỦ X40 230V-40 220V 6236-0361-00
6236036600 BỘ TỦ X 15-25 230/50 6236-0366-00
6236036700 BỘ TỦ X 15 220/60 6236-0367-00
6236036800 BỘ TỦ X 40 440 HOẶC 380 6236-0368-00
6236037200 BỘ TỦ X 15-25 380/60 6236-0372-00
6236037300 BỘ TỦ X 15-30 440/60 6236-0373-00
6236038800 BỘ TỦ X 25 220/60 6236-0388-00
6236039000 BỘ TỦ X 20 220 V 6236-0390-00
6236048500 BỘ TRUYỀN ĐỘNG 30HP 10B 50HZ 6236-0485-00
6236052500 MÁY SƯỞI MÁNG 400V 6236-0525-00
6236052600 MÁY SƯỞI MÁNG 230V 6236-0526-00
6236067700 ĐẶT VỀ CPE HABILLAGE 6236-0677-00
6236068100 TẤM LỌC 15 A 40E G9 6236-0681-00
6236115000 MOTEUR 2CV/1.5KW MONO DNX 2100 6236-1150-00
6236115100 MOTEUR 2CV/1.5KW TRI DNX 2100 6236-1151-00
6236115800 MOT.HP 2 T V400 B3 MEC 80 6236-1158-00
6236115900 MOT.2HP 220/1/60 2CD MEC80 6236-1159-00
6236116000 ĐỘNG CƠ 2HP 90L 208/230/460 CSA 6236-1160-00
6236116100 MOT.HP 2 T V230/400 MEC 71 D16 6236-1161-00
6236180100 MOTEUR 75CV 400V ET IP55 B35 6236-1801-00
6236183700 MOTEUR 75KW 230V IP55 + GAINE 6236-1837-00
6236183800 MOTEUR 75KW 380V 6236-1838-00
6236184100 MOTEUR 75KW 380/660 60HZ+TẠI 6236-1841-00
6236184300 MOTEUR 75KW 500V IP55 GAINE1,2 6236-1843-00
6236184400 MOT 90KW 380V 60HZ SELON ST066 6236-1844-00
6236184800 MOTEUR 90KW 200V IP55 + GAINE 6236-1848-00
6236184900 MOTEUR 90KW 500V IP55 + GAINE 6236-1849-00
6236306100 THIẾT BỊ NHIỆT VANNE 6236-3061-00
6236306200 BULBE POUR VANNE THERMOST. 6236-3062-00
6236311200 KHỐI CHỐNG KÝ Sinh Trùng 6236-3112-00
6236312600 NEO 6236-3126-00
6236314400 ĐÓNG FERRITE PCI06 6236-3144-00
6236314500 FIL SOUPLE 1X2,5 mm?VERT JAUN 6236-3145-00
6236320000 BÁO CÁO QUY ĐỊNH 6236-3200-00
6236320100 PLATINE V/6217713900 DACP99-21 6236-3201-00
6236328000 BÌNH NHIỆT D AIR ECH.50-2002 6236-3280-00
6236328200 BÁO CHÍ.SW.MDR3/11 R3/20 16/20A 6236-3282-00
6236328400 BÁO CHÍ MDR 3/16+SK-R3/16A 400V 6236-3284-00
6236346600 SINH AB1 VV 435 U 6236-3466-00
6236346700 TÁCH CLOISON AB1-AC24 6236-3467-00
6236353100 LIÊN HỆ 100C37 KF00 6236-3531-00
6236353400 LIÊN HỆ AuxIL.700 CF220KJ 6236-3534-00
6236353700 TẠM THỜI 100-FPTA30 6236-3537-00

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi